--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ tang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ tang
+
See to a burial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ tang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộ tang"
:
hà tằng
hạ tầng
hỏa táng
hộ tang
Những từ có chứa
"hộ tang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mourning
sackcloth
crape
funeral
monodic
tang
monodical
crapped
weeper
committal service
more...
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
hộ tang
:
See to a burial
+
cirrus cloud
:
mây ti
+
nhỏ nhoi
:
Small, little, humbleChút quà nhỏ nhoiA small gift
+
mở hàng
:
Make the first purchase in the day (of something) from someoneBán mở hàng cho aiTo make thi first sale in the day (of something) to somebody
+
địch
:
Enemy, adversary,foẹĐịch và taThe enemy and us, them and us